Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2171 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1066 1.001742.000.00.00.H01 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1067 1.001798.000.00.00.H01 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1068 1.001909.000.00.00.H01 Thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1069 2.000605.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1070 2.000693.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ thai sản Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1071 2.000755.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1072 2.000762.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 91/2000/QĐ-TTg, Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1073 2.000809.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1074 2.000821.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ tử tuất Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1075 1.001601.000.00.00.H01 Ủy quyền lĩnh thay lương hưu, trợ cấp BHXH, trợ cấp thất nghiệp Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
1076 2.000717.000.00.00.H01 Truy lĩnh lương hưu, trợ cấp BHXH của người hưởng đã chết nhưng còn chế độ chưa nhận Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
1077 2.000740.000.00.00.H01 Người hưởng lĩnh chế độ BHXH hàng tháng bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại, hoặc thay đổi tài khoản cá nhân, hoặc thay đổi nơi nhận trong địa bàn tỉnh Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
1078 1.001939.000.00.00.H01 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm Xã hội Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
1079 1.002051.000.00.00.H01 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH bắt buộc, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT Bảo hiểm Xã hội Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
1080 1.002179.000.00.00.H01 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm Xã hội Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
EMC Đã kết nối EMC