Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2060 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
631 1.001521.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
632 1.001598.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
633 1.001613.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng BHXH một lần Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
634 1.001632.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động lần đầu Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
635 1.001643.000.00.00.H01 Giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
636 1.001646.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo QĐ52/2013/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
637 1.001667.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ ốm đau Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
638 1.001710.000.00.00.H01 Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
639 1.001742.000.00.00.H01 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
640 1.001798.000.00.00.H01 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
641 1.001909.000.00.00.H01 Thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
642 2.000605.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
643 2.000693.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ thai sản Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
644 2.000755.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
645 2.000762.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 91/2000/QĐ-TTg, Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
EMC Đã kết nối EMC