Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2062 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1981 1.013229.H01 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
1982 1.013232.H01 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
1983 2.000377.000.00.00.H01 Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1984 2.000408.000.00.00.H01 Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1985 2.000677.000.00.00.H01 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1986 2.001174.000.00.00.H01 Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1987 2.001177.000.00.00.H01 Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1988 1.001652.000.00.00.H01_H Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Cấp Quận/huyện Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
1989 2.000594.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Cấp Quận/huyện Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
1990 1.005203.000.00.00.H01_H Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1991 1.003732.000.00.00.H01 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1992 1.003757.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1993 1.003783.000.00.00.H01 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1994 1.003807.000.00.00.H01 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
1995 1.003827.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
EMC Đã kết nối EMC