Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 1.005452.000.00.00.H01 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
167 1.003868.000.00.00.H01 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
168 1.003793.000.00.00.H01 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
169 1.003743.000.00.00.H01 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
170 1.004623.000.00.00.H01 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
171 1.001211.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
172 1.001778.000.00.00.H01 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
173 1.004650.000.00.00.H01 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
174 1.000922.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
175 1.003011.000.00.00.H01 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
176 1.003064.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ Phẩm
177 1.003029.000.00.00.H01 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
178 2.002394.000.00.00.H01 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh An Giang Khiếu nại, tố cáo
179 2.001899.000.00.00.H01 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh An Giang Tiếp dân và xử lý đơn thư
180 1.004492.000.00.00.H01 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
EMC Đã kết nối EMC