Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2073 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1501 1.009456.000.00.00.H01 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1502 1.009458.000.00.00.H01 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1503 1.009459.000.00.00.H01 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1504 1.009460.000.00.00.H01 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1505 1.009461.000.00.00.H01 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1506 1.009462.000.00.00.H01 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1507 1.009463.000.00.00.H01 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1508 1.009464.000.00.00.H01 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1509 1.009465.000.00.00.H01 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1510 2.001219.000.00.00.H01 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1511 2.001998.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1512 2.002001.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1513 2.002615.H01 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1514 2.002616.H01 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
1515 2.002617.H01 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
EMC Đã kết nối EMC