Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Châu Phú


Tìm thấy 122 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.000638.000.00.00.H01 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
62 2.000180.000.00.00.H01 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
63 2.000647.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
64 2.000370.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
65 1.001158.000.00.00.H01 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công Thương Công nghiệp nặng
66 2.000643.000.00.00.H01 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
67 2.000166.000.00.00.H01 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
68 2.000190.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
69 2.000362.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
70 2.000156.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
71 2.000176.000.00.00.H01 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
72 2.000351.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
73 2.000390.000.00.00.H01 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
74 2.000167.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
75 2.000340.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
EMC Đã kết nối EMC