1.000644.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005163.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000544.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000594.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000953.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001056.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001500.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001517.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000485.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005162.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000983.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003441.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002022.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002013.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |