2.001786.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp Quận/huyện |
2.001880.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp Quận/huyện |
2.001884.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Cấp Quận/huyện |
2.001765.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001098.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001087.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001091.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003384.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005452.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001766.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000067.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008432.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh |
Sở Xây dựng |
1.008993.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Sở Xây dựng |
1.008992.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Sở Xây dựng |
1.008891.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Sở Xây dựng |