Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1765 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1066 1.009768.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1067 1.009769.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1068 1.009759.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1069 1.009757.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1070 1.009765.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1071 1.009764.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1072 1.009760.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1073 1.009762.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1074 1.009763.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1075 1.009766.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1076 1.009767.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1077 1.009773.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1078 2.002725.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1079 2.002727.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
1080 2.002726.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án thực hiện theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam