3.000198.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000058.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.011470.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007917.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000071.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000055.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.000047.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.007918.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012531.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.007919.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư |
Cấp Quận/huyện |
3.000175.000.00.00.H01_H |
Một phần (Trực tuyến) |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. |
Cấp Quận/huyện |
1.000688.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư |
Sở Tư pháp |
1.000828.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư |
Sở Tư pháp |
1.002218.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục Hợp nhất Công ty luật |
Sở Tư pháp |
1.002368.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài |
Sở Tư pháp |