1.009476 |
Toàn trình |
Thủ tục đề nghị nhận hỗ trợ đầu tư |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001455.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009477 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký đề nghị hỗ trợ đầu tư (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
2.001283.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.001270.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.001261.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.000046.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
Sở Công Thương |
1.009478.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.008838.000.00.00.H01_X |
Toàn trình |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Cấp Quận/huyện |
1.003727.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Công nhận làng nghề truyền thống |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003397.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003524.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003486.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.003434.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.000479.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Nội vụ |