Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1765 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
676 1.000031.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
677 1.000530.000.00.00.H01 Toàn trình Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
678 2.002284.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
679 2.001960.000.00.00.H01_H Toàn trình Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
680 1.005190.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
681 2.000110.000.00.00.H01 Toàn trình Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
682 2.000894.000.00.00.H01 Toàn trình Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
683 2.000890.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
684 1.001117.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
685 2.000555.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng Sở Tư pháp Giám định tư pháp
686 2.000568.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
687 2.000823.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
688 1.009832.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
689 2.001116.000.00.00.H01 Toàn trình Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp
690 1.011675.H01 Toàn trình Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng Giám định tư pháp