1.012081.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.012082.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.012084.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.000099.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000138.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000154.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000160.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000509.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010928.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000266.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.000632.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010595.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.010593.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000482.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.001959.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Sở Giáo dục và Đào tạo |