Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1765 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
271 2.000815.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
272 2.000815.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
273 2.001008.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
274 2.000992.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
275 2.000884.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
276 2.000884.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
277 2.001019.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
278 2.001044.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
279 2.001035.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
280 2.000913.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
281 2.000913.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
282 2.001052.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
283 2.001009.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
284 2.001050.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
285 2.001406.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực