Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1765 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1606 1.009669.000.00.00.H01 Toàn trình Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1607 1.012505.H01 Toàn trình Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1608 2.001770.000.00.00.H01 Toàn trình Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1609 1.012500.H01 Toàn trình Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1610 1.004283.000.00.00.H01 Toàn trình Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1611 1.004122.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1612 1.004223.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1613 1.004179.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1614 1.004232.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1615 1.001740.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1616 2.001850.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1617 1.011516.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1618 1.012502.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1619 1.001662.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1620 1.003650.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản