Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1765 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1516 2.002034.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1517 2.000416.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1518 2.002032.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1519 2.000368.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1520 2.002020.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1521 1.010031.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1522 2.002018.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1523 2.002017.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1524 1.010030.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1525 2.002023.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1526 2.002016.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1527 2.002059.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1528 1.010023.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1529 2.002070.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1530 2.002072.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp