1.004379.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003633.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.005442.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.004470.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.003687.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
1.010902.H01 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2.001815.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên |
Sở Tư pháp |
2.001258.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.001807.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên |
Sở Tư pháp |
2.001333.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.001247.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
2.002139.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản |
Sở Tư pháp |
1.009403.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009397.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009399.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |