Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1587 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
76 2.001809.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
77 1.004442.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
78 1.005062.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
79 1.005057.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
80 1.000744.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
81 1.005065.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
82 1.003635.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lễ hội
83 1.003645.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lễ hội
84 2.001802.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển và vùng nước đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
85 2.001865.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt Phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển, vùng nước đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
86 1.002771.000.00.00.H01 Toàn trình Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
87 1.002425.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
88 2.001191.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
89 1.003094.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra giảm Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
90 1.002867.000.00.00.H01 Toàn trình Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
EMC Đã kết nối EMC