2.001904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS |
Cấp Quận/huyện |
3.000182.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.004444.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.004475.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại |
Cấp Quận/huyện |
2.001818.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
Cấp Quận/huyện |
2.001809.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.004442.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục |
Cấp Quận/huyện |
1.005062.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005057.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000744.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005065.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000729.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.003635.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.003645.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.001802.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển và vùng nước đường thủy nội địa |
Sở Giao thông Vận tải |