2.002479.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.002480.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001088.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.006389.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005070.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.006388.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
3.000181.000.00.00.H01_DEMO |
Một phần (Trực tuyến) |
Tuyển sinh trung học phổ thông - Demo |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.002481.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Cấp Quận/huyện |
2.002482.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
Cấp Quận/huyện |
2.002483.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
Cấp Quận/huyện |
2.001904.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
3.000182.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.004444.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.004475.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại |
Cấp Quận/huyện |
2.001818.000.00.00.H01 |
Một phần (Trực tuyến) |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
Cấp Quận/huyện |