Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 58 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1 1.004441.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
2 1.004443.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
3 1.004485.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4 1.004492.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
5 2.001810.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
6 1.005412.000.00.00.H01_X Toàn trình Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
7 2.000751 Toàn trình Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
8 1.000506.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
9 1.000489.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
10 1.001699.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
11 2.000908.000.00.00.H01_X Toàn trình Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
12 2.000815.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
13 2.000884.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
14 2.000942.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
15 2.000927.000.00.00.H01_X Một phần
(Trực
tuyến)
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực