1.001521.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát |
Cấp Quận/huyện |
1.001643.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.001632.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp lần đầu |
Cấp Quận/huyện |
2.000693.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ thai sản |
Cấp Quận/huyện |
1.001667.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
Cấp Quận/huyện |
2.000605.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng lương hưu trợ cấp hàng tháng đối với cán bộ xã |
Cấp Quận/huyện |
2.000809.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích |
Cấp Quận/huyện |
2.000755.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng trợ cấp một lần đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng ra nước ngoài để định cư và công dân nước ngoài đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng không còn cư trú ở Việt Nam |
Cấp Quận/huyện |
1.001598.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.001646.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định số 14/2020/NĐ-CP |
Cấp Quận/huyện |
1.001710.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH |
Cấp Quận/huyện |
1.002759.000.00.00.H01 |
Toàn trình |
Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.001939.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký đóng, cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người chỉ tham gia bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.002051.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Cấp Quận/huyện |
1.002179.000.00.00.H01_H |
Toàn trình |
Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện; cấp sổ bảo hiểm xã hội |
Cấp Quận/huyện |