Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Châu Thành


Tìm thấy 181 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.000894.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
17 2.000986.000.00.00.H01 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
18 2.001263.000.00.00.H01 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
19 1.001022.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
20 2.001255.000.00.00.H01 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
21 1.000689.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
22 1.003005.000.00.00.H01 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
23 2.000744.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
24 1.000656.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
25 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
26 1.003583.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
27 1.000593.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
28 1.001699.000.00.00.H01 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
29 1.000419.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
30 1.000110.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
EMC Đã kết nối EMC