Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện An Phú


Tìm thấy 352 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.002412.000.00.00.H01_H Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại
77 1.003930.000.00.00.H01_H Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
78 1.003970.000.00.00.H01_H Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
79 1.004002.000.00.00.H01_H Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
80 1.004036.000.00.00.H01_H Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
81 1.004047.000.00.00.H01_H Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
82 1.004088.000.00.00.H01_H Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
83 1.006391.000.00.00.H01_H Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
84 2.001659.000.00.00.H01_H Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
85 2.001711.000.00.00.H01_H Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
86 2.000547.000.00.00.H01_H Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
87 2.000554.000.00.00.H01_H Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
88 2.002189.000.00.00.H01_H Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
89 1.000893.000.00.00.H01_H Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
90 1.001669.000.00.00.H01_H Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch