Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện An Phú


Tìm thấy 542 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.005106.000.00.00.H01 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
77 1.004439.000.00.00.H01 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
78 1.004515.000.00.00.H01 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
79 1.006390.000.00.00.H01 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
80 1.005099.000.00.00.H01 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
81 1.001639.000.00.00.H01_H Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
82 1.004552.000.00.00.H01 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
83 1.004555.000.00.00.H01 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
84 1.004563.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
85 2.001842.000.00.00.H01 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
86 2.002481.000.00.00.H01_H Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
87 1.004442.000.00.00.H01 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
88 1.004444.000.00.00.H01 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
89 1.004475.000.00.00.H01 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
90 2.001809.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học