76 |
1.004580.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
77 |
1.004594.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
78 |
1.009475 |
|
Thủ tục đề nghị hỗ trợ đầu tư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
79 |
1.009476 |
|
Thủ tục đề nghị nhận hỗ trợ đầu tư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
80 |
3.000176 |
|
Thủ tục đăng ký đề nghị hỗ trợ đầu tư
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
81 |
1.001837.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
82 |
1.003240.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
83 |
1.003275.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
84 |
1.003717.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
85 |
1.003742.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
86 |
1.004605.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
87 |
1.005161.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
88 |
2.001589.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
89 |
2.001611.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
90 |
2.001616.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |