Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch


Tìm thấy 136 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.004528.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận điểm du lịch cấp tỉnh Lữ hành
62 1.003490.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Lữ hành
63 1.009397.000.00.00.H01 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
64 1.009403.000.00.00.H01 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
65 1.009398.000.00.00.H01 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
66 1.009399.000.00.00.H01 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
67 1.010088.000.00.00.H01 Thủ tục hỗ trợ viên chức hoạt động nghệ thuật gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 Nghệ thuật biểu diễn
68 1.011454.H01 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Điện ảnh
69 1.003646.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hóa
70 1.003835.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hóa
71 2.001591.000.00.00.H01 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hóa
72 2.001613.000.00.00.H01 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
73 1.000104.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
74 1.000817.000.00.00.H01 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Gia đình
75 1.000919.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Gia đình