31 |
1.001123.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
32 |
1.000883.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
33 |
1.001822.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
34 |
1.002003.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
35 |
1.000863.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
36 |
1.000904.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
37 |
1.001195.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
38 |
1.003901.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
39 |
2.001641.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
40 |
1.003002.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
41 |
1.000644.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
42 |
1.000814.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
43 |
1.000830.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
44 |
1.000842.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
45 |
1.000847.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |