61 |
1.005411.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Bảo hiểm |
62 |
2.002169.000.00.00.H01 |
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Bảo hiểm |
63 |
1.003984.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Bảo vệ Thực vật |
64 |
1.009478.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
65 |
1.011647.H01 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
66 |
1.003524.000.00.00.H01 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
67 |
1.003486.000.00.00.H01 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
68 |
1.000047.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
69 |
1.000055.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
70 |
1.000058.000.00.00.H01 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
71 |
1.000065.000.00.00.H01 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
72 |
1.000071.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
73 |
1.000081.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
74 |
1.000084.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
75 |
1.004815.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |