Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn


Tìm thấy 105 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.007916.000.00.00.H01 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
47 1.002338.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
48 1.004493.000.00.00.H01 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
49 1.003634.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
50 2.000873.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
51 1.004363.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
52 1.004346.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
53 1.007918.000.00.00.H01 Phê duyệt, điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
54 1.008126.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
55 1.008127.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
56 1.008129.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
57 1.008128.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
58 1.007932.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
59 1.004056.000.00.00.H01 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
60 1.011769.000.00.00.H01 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Quản lý công sản