Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn


Tìm thấy 105 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001686.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
32 1.003727.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
33 1.003921.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
34 1.004839.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
35 1.003397.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
36 1.003893.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
37 1.003586.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
38 1.003666.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
39 1.008003.000.00.00.H01 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Trồng trọt
40 1.003388.000.00.00.H01 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Nông nghiệp
41 1.003371.000.00.00.H01 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Nông nghiệp
42 2.001401.000.00.00.H01 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
43 1.003650.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
44 1.004509.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
45 1.007917.000.00.00.H01 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp