31 |
1.005449.000.00.00.H01 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn lao động |
32 |
2.000135.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
33 |
2.001953.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
34 |
1.005450.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập).
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn lao động |
35 |
2.000477.000.00.00.H01 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
36 |
2.000099.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
37 |
2.000178.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
38 |
1.000401.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
39 |
1.000138.000.00.00.H01 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
40 |
2.000839.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
41 |
2.000148.000.00.00.H01 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
42 |
2.000111.000.00.00.H01 |
|
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn lao động |
43 |
1.000362.000.00.00.H01 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
44 |
1.001881.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
45 |
1.000389.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp, doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |