16 |
1.001806.000.00.00.H01 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
17 |
2.000027.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
18 |
1.000105.000.00.00.H01 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
19 |
2.000032.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
20 |
2.000036.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
21 |
1.001865.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
22 |
2.000134.000.00.00.H01 |
|
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn lao động |
23 |
2.000282.000.00.00.H01 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
24 |
1.000091.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
25 |
1.001853.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
26 |
1.001823.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
27 |
1.001978.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
28 |
1.001973.000.00.00.H01 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
29 |
2.000141.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
30 |
1.001966.000.00.00.H01 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |