31 |
2.002253.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
32 |
1.001716.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
33 |
2.001259.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
34 |
2.002249.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
35 |
1.001392.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
36 |
1.011812.H01 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
37 |
1.011814.H01 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
38 |
1.011815.H01 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
39 |
2.001143.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
40 |
2.001137.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
41 |
1.002690.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
42 |
2.001643.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
43 |
1.006427.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
44 |
2.000079.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
45 |
2.002144.000.00.00.H01 |
|
Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |