Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Giao thông Vận tải


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.001577.000.00.00.H01 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
47 1.001751.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
48 1.001826.000.00.00.H01 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
49 1.002007.000.00.00.H01 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
50 1.002300.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
51 1.002793.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
52 1.002796.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
53 1.002801.000.00.00.H01 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
54 1.002804.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
55 1.002809.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
56 1.002820.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
57 1.002852.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
58 1.002869.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
59 1.002889.000.00.00.H01 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
60 1.005021.000.00.00.H01 Phê duyệt quy trình vận hành, khai thác bến bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ