Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Giao thông Vận tải


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.000344.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
32 1.000583.000.00.00.H01 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
33 1.004995.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 1.004002.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
35 1.001061.000.00.00.H01 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
36 1.001994.000.00.00.H01 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
37 1.003970.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
38 1.004987.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
39 1.003930.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
40 2.001002.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
41 2.001659.000.00.00.H01 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
42 1.000314.000.00.00.H01 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
43 1.000672.000.00.00.H01 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
44 1.001023.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
45 1.001087.000.00.00.H01 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ