Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Ban Quản lý Khu Kinh tế


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009769.000.00.00.H01 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
17 1.009770.000.00.00.H01 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
18 1.009771.000.00.00.H01 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
19 1.009772.000.00.00.H01 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
20 1.009773.000.00.00.H01 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
21 1.009774.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
22 1.009775.000.00.00.H01 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
23 1.009776.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
24 1.009777.000.00.00.H01 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu Kinh tế Đầu tư tại Việt Nam
25 1.009794.000.00.00.H01 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Ban Quản lý Khu Kinh tế Quản lý chất lượng công trình xây dựng
26 1.005413.000.00.00.H01 Miễn tiền sử dụng đất đối với dự án được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất trong Khu kinh tế để đầu tư xây dựng nhà ở xã hội phục vụ đời sống cho người lao động Ban Quản lý Khu Kinh tế Quản lý công sản
27 3.000019.000.00.00.H01 Khấu trừ tiền bồi thường, giải phóng mặt bằng vào tiền sử dụng đất, tiền thuê đất trong Khu kinh tế Ban Quản lý Khu Kinh tế Quản lý công sản
28 3.000020.000.00.00.H01 Miễn, giảm tiền thuê đất trong Khu kinh tế Ban Quản lý Khu Kinh tế Quản lý công sản
29 1.009972.000.00.00.H01 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
30 1.009973.000.00.00.H01 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Ban Quản lý Khu Kinh tế Hoạt động xây dựng
EMC Đã kết nối EMC