Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Tư pháp


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.000627.000.00.00.H01 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
2 2.000823.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
3 2.001417.000.00.00.H01 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
4 1.002234.000.00.00.H01 Thủ tục sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
5 1.005136.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
6 1.000614.000.00.00.H01 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
7 2.000505.000.00.00.H01 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
8 1.002153.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
9 2.002039.000.00.00.H01 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
10 2.002038.000.00.00.H01 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
11 1.002099.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
12 2.001895.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
13 2.002036.000.00.00.H01 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
14 2.000778.000.00.00.H01 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
15 1.000390.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật