1 |
1.007931.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Bảo vệ Thực vật |
2 |
1.000045.000.00.00.H01 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
3 |
2.001827.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
4 |
1.003232.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |
5 |
1.003867.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |
6 |
1.004913.000.00.00.H01 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy sản |
7 |
2.001823.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn).
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
8 |
1.003221.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |
9 |
1.004918.000.00.00.H01 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ)
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy sản |
10 |
2.002132.000.00.00.H01 |
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thú y |
11 |
1.003211.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |
12 |
1.003712.000.00.00.H01 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
13 |
1.003203.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |
14 |
1.003695.000.00.00.H01 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
15 |
1.003188.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
Thủy lợi |