Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn


Tìm thấy 54 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.007931.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
2 1.000045.000.00.00.H01 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
3 2.001827.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
4 1.003232.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
5 1.003867.000.00.00.H01 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
6 1.004913.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
7 2.001823.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
8 1.003221.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
9 1.004918.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
10 2.002132.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
11 1.003211.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
12 1.003712.000.00.00.H01 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
13 1.003203.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
14 1.003695.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
15 1.003188.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi