Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Lao động, Thương binh và XH


Tìm thấy 50 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.004946.000.00.00.H01 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Sở Lao động, Thương binh và XH Trẻ Em
2 2.000062.000.00.00.H01 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
3 1.004944.000.00.00.H01 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Lao động, Thương binh và XH Trẻ Em
4 2.000056.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
5 2.000051.000.00.00.H01 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
6 1.001978.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
7 1.001973.000.00.00.H01 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
8 2.000141.000.00.00.H01 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
9 1.001966.000.00.00.H01 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
10 2.000135.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
11 2.001953.000.00.00.H01 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
12 2.000477.000.00.00.H01 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
13 2.000178.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
14 1.000401.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
15 2.000839.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm