1 |
1.004946.000.00.00.H01 |
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Trẻ Em |
2 |
2.000062.000.00.00.H01 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
3 |
1.004944.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Trẻ Em |
4 |
2.000056.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
5 |
2.000051.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
6 |
1.001978.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
7 |
1.001973.000.00.00.H01 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
8 |
2.000141.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
9 |
1.001966.000.00.00.H01 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
10 |
2.000135.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
11 |
2.001953.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
12 |
2.000477.000.00.00.H01 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
13 |
2.000178.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
14 |
1.000401.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
15 |
2.000839.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |