1 |
1.000243.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
2 |
1.005132.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
3 |
2.000205.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
4 |
1.004964.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
5 |
1.004946.000.00.00.H01 |
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Trẻ Em |
|
6 |
2.000062.000.00.00.H01 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
7 |
2.000192.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
8 |
2.002028.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
9 |
1.004944.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Trẻ Em |
|
10 |
2.000056.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
11 |
2.002105.000.00.00.H01 |
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
12 |
2.001955.000.00.00.H01 |
|
Tên thủ tục: Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
|
13 |
2.000051.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
14 |
1.000459.000.00.00.H01 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
15 |
2.000025.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|